• [ 情報源 ]

    / TÌNH BÁO NGUYÊN /

    n

    nguồn thông tin
    農村では、情報を得るのが非常に遅く、また情報源も少ない。: Ở nông thôn, việc thu nhận thông tin rất chậm và nguồn thông tin cũng ít ỏi.

    Tin học

    [ 情報源 ]

    nguồn thông tin [message source/information source]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X