• [ 常用 ]

    n

    việc sử dụng thường xuyên/việc sử dụng hàng ngày
    麻薬の常用: nghiện ma tuý

    [ 常用する ]

    vs

    sử dụng thường xuyên/sử dụng hàng ngày
    (薬を)常用している: sử dụng (thuốc) thường xuyên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X