• [ 上陸 ]

    n

    sự cho lên bờ/sự lên bộ
    軍隊の上陸: sự đổ bộ quân đội
    sự bốc dỡ (hàng...)/ sự cập bến/ sự đổ bộ

    [ 上陸する ]

    vs

    lên bờ
    船から上陸する: từ thuyền lên bờ
    bốc dỡ/ đổ bộ vào đất liền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X