• [ 女王陛下 ]

    n

    muôn tâu nữ hoàng
    ~への貢献に対し(人)が女王陛下より叙勲を受けたことを知る :~ đã nhận được huy chương do nữ hoàng ban tặng vì sự cống hiến cho ~
    女王陛下万歳! :Nữ hoàng vạn tuế!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X