• [ 助詞 ]

    n

    giới từ

    n, gram

    trợ từ

    [ 女史 ]

    n

    女史タイプの女 :bà hiệu trưởng

    [ 女子 ]

    n

    nữ nhi
    con gái/cô thiếu nữ/ nữ
    cô gái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X