• [ 除籍 ]

    n

    sự tách hộ tịch/việc tách hộ tịch/ sự đuổi ra/ sự tống ra

    [ 除籍する ]

    vs

    tách hộ tịch/ đuổi ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X