• [ 女中 ]

    n, obs

    nô tỳ
    cô gái/thiếu nữ/thị nữ/tỳ nữ/người hầu gái/người giúp việc
    後で女中さんが来て、床にふとんを敷いてくれるよ: lát nữa người hầu gái sẽ đến trải chăn ra sàn

    [ 除虫 ]

    vs

    trừ sâu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X