• [ 除名 ]

    n

    sự tống ra/sự trục xuất/sự đuổi/sự rút phép thông công/sự khai trừ/sự gạch tên
    ある会の会員の除名: sự khai trừ một thành viên ra khỏi hội

    [ 除名する ]

    vs

    tống ra/đuổi ra/trục xuất/rút phép thông công/gạch tên
    彼は正式に研究所から除名された: anh ấy chính thức bị đuổi ra khỏi nơi nghiên cứu
    (人)をクラブから除名する: đuổi ai ra khỏi lớp
    gạch tên/khai trừ
    党則違反で党から除名する : khai trừ khỏi Đảng do vi phạm những nguyên tắc của Đảng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X