• (1) Di chuyển một cách từ từ 。じわじわ。 (2) Không bình tĩnh được, bứt rứt。 (3) Bị ánh sáng mặt trời chiếu , nắng gay gắt (4) Mồ hôi lấm tấm (5) Tiếng chuông (6) Tiếng thịt nướng cháy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X