• [ 自立 ]

    n

    nền độc lập/sự tự lập

    [ 自立する ]

    vs

    độc lập/tự lập

    Tin học

    [ 自律 ]

    tự trị [autonomous]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X