• [ 人口 ]

    n

    nhân khẩu
    dân số/số dân
    18歳から24歳までの年齢層の人口: dân số ở độ tuổi từ 18 đến 24
    郊外人口: dân số sinh sống ở vùng ngoại ô
    かなり密集した人口: mật độ dân số cao

    [ 人工 ]

    n

    sự khéo léo của con người/khéo léo của con người
    nhân công
    hộ khẩu

    [ 沈香 ]

    / TRẦM HƯƠNG /

    n

    cây trầm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X