• じんどうてき

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ 人道的 ]

    adj-na

    có tính nhân đạo

    n

    sự nhân đạo/ nhân đạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X