• [ 推敲 ]

    n

    sự sửa lại (bản thảo)/sự sửa sang/sự mài giũa/sự đánh bóng
    これ以上推敲する必要はありません :Như thế là ổn rồi, không cần thiết phải sửa lại
    推敲を重ねるのに長い時間をかける〔文章の〕 :Mất nhiều thời gian để sửa lại đoạn văn

    [ 遂行 ]

    n

    sự hoàn thành/thành quả/thành tích/hoàn thành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X