• [ 水車 ]

    n

    guồng nước
    bánh xe nước

    Kỹ thuật

    [ 水車 ]

    tua bin [turbine]
    Explanation: Máy hoặc động cơ chạy bằng bánh xe quay bởi dòng nước, hơi nước, không khí hay khí.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X