• [ 推進 ]

    n

    tiến cử
    tiến
    sự thúc đẩy/sự đẩy đi/sự đẩy tới/thúc đẩy

    Kỹ thuật

    [ 水深 ]

    độ sâu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X