• [ 推薦状 ]

    n

    thư giới thiệu/thư tiến cử
    lời đề nghị/lời giới thiệu/lời tiến cử
    この研究プログラムに参加するには、教授の推薦状が必要になる :Để tham gia vào chương trình nghiên cứu này, bạn cần có lời giới thiệu từ giáo sư
    (人)に検討してもらうため(主語)の身元照会リストと推薦状を同封する :Để xem xét về ai đó, cần đính kèm thư tiến cử và danh sách tham khảo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X