• [ 推測 ]

    n

    sự đoán/sự phỏng đoán/sự ước đoán
    僕の推測は誤なかった: sự phỏng đoán của tôi không nhầm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X