• [ 推定する ]

    vs

    ước tính/suy đoán/giả định
    有罪と推定する: suy đoán là có tội
    推定によれば...: người ta ước tính rằng...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X