• [ 出納 ]

    n

    sự xuất nạp/sự xuất nhập/xuất nạp/xuất nhập

    [ 水稲 ]

    n

    lúa nước

    [ 水痘 ]

    n

    bệnh thủy đậu

    [ 水筒 ]

    n

    bình tông đựng nước
    bi đông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X