• [ 水兵 ]

    n

    thủy binh

    [ 水平 ]

    adj-na

    cùng một mức/ngang
    ここは海面と同じ水平だ: chỗ này ngang với mực nước biển

    n

    mực nước/đường chân trời/mức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X