• [ 推量 ]

    n

    ước lượng
    sự đoán/sự phỏng đoán
    (人)の動機を推量する :Phỏng đoán động cơ hành động của ai
    大ざっぱな推量に過ぎない :Không nằm ngoài phỏng đoán

    [ 推量する ]

    vs

    đoán/phỏng đoán
    彼の言葉から推量すると彼はあの女が好きじゃない: theo tôi đoán được từ những lời anh ta nói thì anh ta không thích cô ấy
    それは推量ように過ぎない: đó chỉ là phỏng đoán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X