• Kỹ thuật

    [ 水冷 ]

    sự làm mát nước [water-cooling]
    Explanation: 冷やしたいものの周囲をパイプで囲み、その中に水を循環させてラジエーターを通して放熱する仕組みのこと。自動車用語で単に水冷というと水冷エンジンを指すことが多いが、他にも水冷式のオイルクーラーなどがある。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X