• [ すいえん ]

    n

    viêm tuyến tuỵ
    その痛みの原因、急性すい炎かも知れません: Nguyên nhân của những cơn đau đó không biết chừng là bệnh tuyến tụy cấp tính
    急性すい炎になると、立っていられない: Khi đã mắc chứng bệnh viêm tuyến tụy cấp tính thì không thể đứng được
    このような危険な症状が表れた場合は重症急性すい炎と考えられ: Trường hợp mà thấy có biểu hiệ
    tuyến tuỵ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X