• [ 据え付ける ]

    v1

    lắp đặt/trang bị
    工場に機械を据え付ける: lắp đặt máy móc cho xưởng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X