• [ 据える ]

    v1

    đút
    đặt
    像は机の上に据えてある: bức tượng đang được đặt ở trên bàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X