• [ 透き通る ]

    v5r

    trong vắt
    エミリーは透き通るような青い目をしている。: Emily có đôi mắt xanh trong vắt
    昔この湖の水は透き通っていた。: Ngày xưa nước của cái hồ này trong vắt.
    trong suốt
    水晶は透き通っている。: Thủy tinh trong suốt.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X