• [ 隙間 ]

    n

    khe hở/kẽ hở

    Kỹ thuật

    [ すき間 ]

    khe hở [clearance, gap]

    [ 隙間 ]

    khe hở
    Category: hàn [溶接]
    Explanation: ろう付継手で予め設けた母材間距離。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X