• [ 空く ]

    v5k, vi

    mở/trống vắng/trống rỗng/vắng vẻ

    [ 好く ]

    v5k

    thích/yêu/quý/mến

    [ 透く ]

    v5k

    hé/hở
    戸が透いていると隙間風が入って寒い。: Cửa ra vào hở nên gió lùa vào lạnh quá.
    僕は歯と歯の間が透いている。: Răng của tôi bị hở.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X