• すくいめんまもう

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Kỹ thuật

    [ すくい面摩耗 ]

    vết lõm [crater]
    Explanation: Vết lõm ở thỏi đúc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X