• [ 掬う ]

    vs

    bụm

    v5u

    múc/hớt lên/vớt lên/ngáng chân/nghéo chân
    スプーンでスープを ~: lấy thìa để múc súp
    彼はよく人の足を ~ ようなことをする。: Anh ta thường hay ngáng chân người khác.

    [ 救う ]

    v5u

    cứu giúp/cứu tế/cứu trợ
    船難した人を ~: cứu người bị đắm tàu
     人命を ~: cứu tính mạng con người

    n

    vét

    n

    xúc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X