• [ 少ない ]

    adj

    thiểu
    ít/hiếm
    このクラスは学生が~。: lớp học này ít học sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X