• [ 直ぐ ]

    n

    ngay lập tức

    n, adj-na, adv

    ngay/sớm/dễ dàng
    私の家はバス停から直ぐ近くです。: Nhà tôi ở ngay gần điểm đỗ xe buýt.
    彼を今直ぐ病院へ連れて行かなければならない。: Chúng ta phải đưa anh ấy đến bệnh viện ngay.
    彼女はからかわれると直ぐ怒る。: Cô ấy rất dễ nổi giận khi bị trêu ghẹo.

    n, adj-na, adv

    tức

    n

    lập tức

    n

    liền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X