• [ 勧める ]

    v1

    khuyên/gợi ý/giới thiệu/khuyến khích/mời

    [ 進める ]

    v1, vt

    thúc đẩy/xúc tiến/đẩy nhanh
    交渉を進める: thúc đẩy cuộc đàm phán

    [ 薦める ]

    v1

    khuyến khích
    母親は子供達を野菜を食べるようにと進めます: bà mẹ khuyến khích con mình ăn rau
    khuyên bảo/đề nghị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X