• []

    n

    vạt áo
    テーパー状に広がる裾引き形状とする :làm ống tay áo loe hình côn
    肩から裾にかけてグッとクッとすぼまる形 :Vạt áo phồng to lên từ vai xuống phía dưới
    vạt
    tà áo

    Kỹ thuật

    []

    Gấu áo
    Category: dệt may [繊維産業]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X