• vs, adv

    khoan khoái/sảng khoái/dễ chịu/thoải mái
    ~した気分: tâm trạng khoan khoái

    n

    sự gọn gàng/sự trong sáng
    ~とした服装: bộ quần áo gọn gàng
    ~した文書:  câu văn trong sáng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X