• [ 素敵 ]

    adj-na

    mát mẻ
    đáng yêu/như trong mơ/đẹp đẽ/tuyệt vời
    それは素敵ね!本当に時間の節約になるわね。 :thật là tuyệt vời ! thực sự là rất tiết kiệm thời gian
    素直な話し方で :cách nói chuyện hay

    n

    sự đáng yêu/việc như trong mơ/sự đẹp đẽ/sự tuyệt vời
    子どもらしい素直さ :đáng yêu như trẻ con
    素敵な人 :người có duyên

    n

    sự mát mẻ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X