• [ 捨て子 ]

    n

    trẻ bị bỏ rơi
    捨て子の増加の原因となる :giải thích cho hiện tượng số trẻ em bị bỏ rơi gia tăng
    捨て子を養育する :Nuôi dưỡng những đứa trẻ bị bỏ rơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X