• [ 捨て去る ]

    v

    vứt bỏ đi mất
    過去の栄光を捨て去る
    すフォーム + 去る  。。。mất
    立ち去る: biến mất
    逃げ去る: chạy mất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X