• [ 素直 ]

    adj-na

    thản nhiên/không xúc động/không động lòng
    信じられないという素直な驚きの声 :giọng ngạc nhiên một cách thản nhiên không thể tin được
    dễ bảo/ngoan ngoãn/dễ sai khiến
    子どものような素直さを持ち合わせている :Có đứa con ngoan ngoãn
    素直に意見をきく:ngoan ngoãn nghe lời

    n

    sự ngoan ngoãn/sự dễ bảo/sự dễ sai khiến
    素直な子は教えやすい。 :đứa bé ngoan rất dễ bảo
    教育には、素直な性格を洗練し、悪しき性格を正す効能がある。 :giáo dục có chức năng làm sáng lên những tính cách tốt và sửa lại những tính cách không tốt

    n

    sự thản nhiên/sự không xúc động/sự không động lòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X