• [ 素晴しい ]

    n

    tuyệt vời/vĩ đại
    その映画は素晴らしかった: bộ phim đó rất tuyệt vời
    素晴らしい発明: phát minh vĩ đãi
    素晴らしい偉業: sự nghiệp vĩ đại
    素晴らしい考え: ý tưởng tuyệt vời
    たとえそれが一瞬であっても、勝利は素晴らしいことである: một phút chiến thắng huy hoàng cũng tuyệt vời
    素晴らしい春の好天: thời tiết mùa xuân thật tuyệt vời

    [ 素晴らしい ]

    adj

    tuyệt vời/tráng lệ/nguy nga/giỏi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X