• [ 滑る ]

    n

    trơn trợt
    trơn

    v5r

    trượt/trượt chân/lướt

    [ 統べる ]

    v1

    thống trị/giám sát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X