• [ 為る ]

    / VI /

    vs-i, uk

    làm/thực hiện
    する事がない:chẳng có gì để làm
    学生時代にはずいぶん旅行しました:du lịch khá nhiều thời học sinh

    [ 給与する ]

    vs

    cấp phát tiền

    [ 刷る ]

    v5r

    in

    [ 擦る ]

    / SÁT /

    v5r

    cọ xát/chà xát/xát

    n

    làm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X