• [ 鋭い ]

    /NHUỆ /

    n

    sắc bén
    彼は自分でもよく勉強しているので、いつも先生に鋭い質問をする。
    Anh ấy tự mình học kỹ nên lúc nào cũng có những câu hỏi sắc bén cho thầy giáo

    adj

    sắc/nhọn/sắc nhọn/sắc sảo/ưu việt/đau nhói
    背中にまだ ~ 痛みがあった。: Lưng vẫn còn đau nhói.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X