• [ 擦れ擦れ ]

    adj-na

    là là/sát nút
    海面擦れ擦れに飛行機が飛ぶ : máy bay bay là là mặt biển
    定刻擦れ擦れに到着した : đến sát nút giờ đã định.

    n

    sự là là/sự sát nút

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X