• [ 図示 ]

    n

    đồ thị/biếu hiện
    危険性のある個所については、各章で図示されています :Những nơi nguy hiểm được biểu hiện ở các vị trí khác nhau

    [ 図示する ]

    vs

    vẽ đồ thị/minh họa/ biểu hiện
    図示するために :Nhằm mục đích minh họa
    事象の過去と未来を図示する :Biểu hiện quá khứ và tương lai của sự việc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X