• [ 頭脳 ]

    n

    có suy nghĩ/có đầu óc
    あの投げ手は頭脳的な投球をする。: Tay ném bóng ấy đã ném một quả bóng có đầu óc (bóng chày)
    bộ não/đầu não
    この機械がコンピューターの頭脳だ。: Chiếc máy này chính là bộ não của máy vi tính
     彼は我が国有数の頭脳の一人だ。: Ông ấy là một trong những bộ não (người thông minh nhất) ít ỏi của nước ta.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X