• [ ずばぬける ]

    v1

    nổi bật/xuất chúng/lỗi lạc
    困ったときに切り抜けることはできるが、ずば抜けることはできなくなります: Khi gặp khó khăn tôi có thể vượt qua được nhưng để trở nên xuất chúng thì tôi không thể
    ずば抜けるための成功法則: Quy tắc thành công để trở nên nổi bật.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X