• v5s

    kéo dài thêm/hoãn thêm/rời ra/tiến dịch ra/lùi (thời gian)
    約束の時間を~: lùi thời hạn cuộc hẹn

    v5s

    kéo ra/đẩy dịch ra
    帽子を後に~: kéo mũ về phía sau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X