• vs, adv

    kéo dài mãi/dùng dà dùng dằng không kết thúc được
    ~(と)約束の期限を延ばす: dùng dằng kéo dài thời hạn mãi

    adj-na, adv

    soàn soạt (húp, uống...)
    ~(と) そばを飲む: ăn mì soba soạt một cái

    vs, adv

    trơn tuồn tuột/trơn trượt
    紐を~引きずる: kéo sợi dây tuồn tuột; 雪が溶けて~して歩きにくい。: Tuyết tan nên trơn trượt khó đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X