• [ ずるやすみ ]

    n, uk

    sự bùng học/sự trốn việc
    ずる休みをする人: Người trốn việc
    警官集団ずる休み: Trốn việc ở cục cảnh sát.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X